Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biết ý
  2. biết đâu
  3. biết đâu chừng
  4. biết điều
  5. biết bao
  6. biết bụng
  7. biết chừng
  8. biết chừng nào
  9. biết dường nào
  10. biết mùi
  11. biết mấy
  12. biết người biết ta
  13. biết tay
  14. biết thân
  15. biết thế
  16. biết thừa
  17. biết tiếng
  18. biết việc
  19. biết ơn
  20. biếu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biết mùi

  • Take a liking to; have a taste of, have an experience of
    • Biết mùi đời: To take a taste (an experience) of life