Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biết thân
  2. biết thế
  3. biết thừa
  4. biết tiếng
  5. biết việc
  6. biết ơn
  7. biếu
  8. biếu xén
  9. biền
  10. biền biệt
  11. biền văn
  12. biển
  13. Biển Động
  14. biển cả
  15. biển hồ
  16. biển khơi
  17. biển lận
  18. biển lặng
  19. biển thủ
  20. biển tiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biền biệt

  • (đi biền biệt) to leave behind no traces whatsoever