Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biết mùi
  2. biết mấy
  3. biết người biết ta
  4. biết tay
  5. biết thân
  6. biết thế
  7. biết thừa
  8. biết tiếng
  9. biết việc
  10. biết ơn
  11. biếu
  12. biếu xén
  13. biền
  14. biền biệt
  15. biền văn
  16. biển
  17. Biển Động
  18. biển cả
  19. biển hồ
  20. biển khơi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biết ơn

  • Thankful, grateful
    • tỏ lòng biết ơn sâu sắc: to show deep gratitude