Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biết mấy
  2. biết người biết ta
  3. biết tay
  4. biết thân
  5. biết thế
  6. biết thừa
  7. biết tiếng
  8. biết việc
  9. biết ơn
  10. biếu
  11. biếu xén
  12. biền
  13. biền biệt
  14. biền văn
  15. biển
  16. Biển Động
  17. biển cả
  18. biển hồ
  19. biển khơi
  20. biển lận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biếu

verb

  • To present
    • biếu cuốn sách: To prsent a book
    • sách biếu: a presentation copy of a book
    • báo biếu: a presentation copy of a newspaper (magazine)