Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. biết ơn
  2. biếu
  3. biếu xén
  4. biền
  5. biền biệt
  6. biền văn
  7. biển
  8. Biển Động
  9. biển cả
  10. biển hồ
  11. biển khơi
  12. biển lận
  13. biển lặng
  14. biển thủ
  15. biển tiến
  16. biểu
  17. biểu đạt
  18. biểu đồ
  19. biểu đồng tình
  20. biểu bì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

biển hồ

  • Tônlé Sap (shallow lake in western Cambodia)