Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. buổi chiều
  2. buổi sáng
  3. buổi sớm
  4. buổi tối
  5. buổi trưa
  6. buộc
  7. buộc lòng
  8. buộc túm
  9. buộc tội
  10. buột
  11. buột miệng
  12. buột tay
  13. buýp-phê
  14. buýt
  15. bung
  16. bung búng
  17. bung bủng
  18. bung xung
  19. buy-vét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

buột

verb

  • To let slip down, to let slip out
    • buột tay đánh rơi cái chén: to let a cup slip down from one's hand
    • buột ra một tiếng sủa: to let an oath slip out
  • To slip off, to slip out