Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. bụng trên
  2. bụng xụng
  3. bụp
  4. bụt
  5. bụt ốc
  6. bụt chùa nhà không thiêng
  7. bụt mọc
  8. bủ
  9. bủa
  10. bủa vây
  11. bủm
  12. bủn
  13. bủn rủn
  14. bủn xỉn
  15. bủng
  16. bủng beo
  17. bứ
  18. bứ bự
  19. bứ cổ
  20. bứ họng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

bủa vây

  • Encircle, besiege, lay siage tọ
    • Bủa vây đồn địch: To lay siege to the enemy post