Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. còn nữa
  2. còn nguyên
  3. còn như
  4. còn nước còn tát
  5. còn trinh
  6. còn xơi
  7. còng
  8. còng cọc
  9. còng queo
  10. có ích
  11. có ý
  12. có ăn
  13. có đâu
  14. có đầu có đuôi
  15. có đồng ra đồng vào
  16. có điều
  17. có bát ăn
  18. có bầu
  19. có bụi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

verb

  • To be
    • có ai hỏi, bảo tôi đi vắng: if there is anyone asking for me, tell him I am not at home
    • cơ hội nghìn năm có một: there is such an opportunity once in a thousand years; once in a lifetime
    • chúng tôi chỉ có ba người tất cả: there are only three of us in all
    • lá có màu xanh: leaves are green
    • có tuổi: to be advanced in years
  • To have, to own
    • người cày có ruộng: the tillet owns his own land
    • công dân có quyền bầu cử ứng cử