Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cóc
  2. cóc ca cóc cách
  3. cóc cách
  4. cóc cần
  5. cóc gặm
  6. cóc khô
  7. cóc nhảy
  8. cóc tía
  9. cóc vàng
  10. cóc vái trời
  11. cói
  12. cóng
  13. cóp
  14. cóp nhặt
  15. cót
  16. cót ép
  17. cót két

  18. cô ai tử
  19. cô ả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cóc vái trời

  • a toad praying to heaven, useless thing to do