Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cóc cách
  2. cóc cần
  3. cóc gặm
  4. cóc khô
  5. cóc nhảy
  6. cóc tía
  7. cóc vàng
  8. cóc vái trời
  9. cói
  10. cóng
  11. cóp
  12. cóp nhặt
  13. cót
  14. cót ép
  15. cót két

  16. cô ai tử
  17. cô ả
  18. cô đầu
  19. cô đọng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cóng

adj

  • Numb with cold
    • người tê cóng vì lạnh: Body numb with cold