Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. căn cứ địa
  2. căn cứ quân sự
  3. căn cớ
  4. căn cơ
  5. căn cước
  6. căn dặn
  7. căn do
  8. căn duyên
  9. căn hộ
  10. căn nguyên
  11. căn nhà
  12. căn số
  13. căn tính
  14. căn thức
  15. căn vặn
  16. căng
  17. căng óc
  18. căng thẳng
  19. căng-tin
  20. cõi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

căn nguyên

noun

  • Origin
    • tìm ra căn nguyên của bệnh: to find the origin of a disease