Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. căn hộ
  2. căn nguyên
  3. căn nhà
  4. căn số
  5. căn tính
  6. căn thức
  7. căn vặn
  8. căng
  9. căng óc
  10. căng thẳng
  11. căng-tin
  12. cõi
  13. cõi âm
  14. cõi đời
  15. cõi bờ
  16. cõi dương
  17. cõi lòng
  18. cõi phàm
  19. cõi thế
  20. cõi tiên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

căng thẳng

  • Fully stretched, fully strained, tense
    • đầu óc căng thẳng: a tense mind, tense nerves
    • quan hệ căng thẳng: tense relations, strained relations
    • làm việc căng thẳng: to be fully stretched, to be under high pressure of work