Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. căn cơ
  2. căn cước
  3. căn dặn
  4. căn do
  5. căn duyên
  6. căn hộ
  7. căn nguyên
  8. căn nhà
  9. căn số
  10. căn tính
  11. căn thức
  12. căn vặn
  13. căng
  14. căng óc
  15. căng thẳng
  16. căng-tin
  17. cõi
  18. cõi âm
  19. cõi đời
  20. cõi bờ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

căn tính

  • (cũ) Nature
    • căn tính con người: Human nature