Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. căn nguyên
  2. căn nhà
  3. căn số
  4. căn tính
  5. căn thức
  6. căn vặn
  7. căng
  8. căng óc
  9. căng thẳng
  10. căng-tin
  11. cõi
  12. cõi âm
  13. cõi đời
  14. cõi bờ
  15. cõi dương
  16. cõi lòng
  17. cõi phàm
  18. cõi thế
  19. cõi tiên
  20. cõi trên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

căng-tin

  • (tiếng Pháp gọi là Cantine) refreshment room; canteen