Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cơm rang
  2. cơm tẻ
  3. cơm thầy cơm cô
  4. cơm thừa canh cặn
  5. cơm toi
  6. cơm vắt
  7. cơn
  8. cơn mưa
  9. cơn sốt
  10. cư dân
  11. cư ngụ
  12. cư sĩ
  13. cư tang
  14. cư trú
  15. cư xá
  16. cư xử
  17. cưa
  18. cưa sừng làm nghé
  19. cười

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

verb

  • to dwell; to live