Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấp bộ
  2. cấp biến
  3. cấp cao
  4. cấp cứu
  5. cấp dưỡng
  6. cấp dưới
  7. cấp hiệu
  8. cấp khoản
  9. cấp nước
  10. cấp phát
  11. cấp phí
  12. cấp số
  13. cấp tính
  14. cấp tập
  15. cấp tốc
  16. cấp thời
  17. cấp thiết
  18. cấp tiến
  19. cấp trên
  20. cấp vốn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấp phát

  • To issue
    • cấp phát quân trang cho tân binh: to issue military equipment to recruits
    • cấp phát đúng tiêu chuẩn: to issue things strictly according to regulations