Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấp tốc
  2. cấp thời
  3. cấp thiết
  4. cấp tiến
  5. cấp trên
  6. cấp vốn
  7. cất
  8. cất đám
  9. cất đầu
  10. cất đi
  11. cất bút
  12. cất binh
  13. cất bước
  14. cất cao
  15. cất cánh
  16. cất công
  17. cất chức
  18. cất cơn
  19. cất dọn
  20. cất giấu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cất đi

verb

  • To put away; to take away