Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấp nước
  2. cấp phát
  3. cấp phí
  4. cấp số
  5. cấp tính
  6. cấp tập
  7. cấp tốc
  8. cấp thời
  9. cấp thiết
  10. cấp tiến
  11. cấp trên
  12. cấp vốn
  13. cất
  14. cất đám
  15. cất đầu
  16. cất đi
  17. cất bút
  18. cất binh
  19. cất bước
  20. cất cao

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấp tiến

adjective

  • Radical
    • đảng cấp tiến: The Radical Party