Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấp phí
  2. cấp số
  3. cấp tính
  4. cấp tập
  5. cấp tốc
  6. cấp thời
  7. cấp thiết
  8. cấp tiến
  9. cấp trên
  10. cấp vốn
  11. cất
  12. cất đám
  13. cất đầu
  14. cất đi
  15. cất bút
  16. cất binh
  17. cất bước
  18. cất cao
  19. cất cánh
  20. cất công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấp vốn

  • to allot capital; to finance; to fund