Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cầm chầu
  2. cầm chắc
  3. cầm chừng
  4. cầm cương
  5. cầm giữ
  6. cầm hạc
  7. cầm hơi
  8. cầm khách
  9. cầm lái
  10. cầm lòng
  11. cầm máu
  12. cầm nắm
  13. cầm như
  14. cầm quân
  15. cầm quyền
  16. cầm sắt
  17. cầm tù
  18. cầm thú
  19. cầm thư
  20. cầm tinh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cầm lòng

  • To hold back one's feeling
    • cầm lòng không đậu: to be unable to hold back one's feeling