Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cai quản
  2. cai sữa
  3. cai tổng
  4. cai thần
  5. cai thợ
  6. cai trị
  7. cai tuần
  8. cam
  9. Cam Đường
  10. cam đoan
  11. cam đường
  12. cam chanh
  13. cam chịu
  14. cam giấy
  15. cam go
  16. cam kết
  17. cam khổ
  18. cam lai
  19. cam lòng
  20. cam lồ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cam đoan

verb

  • To guarantee, to answer for
    • cam đoan khai đúng sự thật: to answer for the truthfulness of one's declaration