Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cai trị
  2. cai tuần
  3. cam
  4. Cam Đường
  5. cam đoan
  6. cam đường
  7. cam chanh
  8. cam chịu
  9. cam giấy
  10. cam go
  11. cam kết
  12. cam khổ
  13. cam lai
  14. cam lòng
  15. cam lồ
  16. cam lộ
  17. cam phận
  18. cam quýt
  19. cam sành
  20. cam tâm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cam go

  • animosity, hatred
  • difficulty