Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cầu ô
  2. cầu đảo
  3. cầu đường
  4. cầu bơ cầu bất
  5. cầu cạn
  6. cầu cạnh
  7. cầu cảng
  8. cầu cứu
  9. cầu cống
  10. cầu chì
  11. cầu chúc
  12. cầu chứng
  13. cầu chui
  14. cầu danh
  15. cầu dao
  16. cầu duyên
  17. cầu hàng không
  18. cầu hôn
  19. cầu hồn
  20. cầu hiền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cầu chì

noun

  • Fuse
    • cháy cầu chì: the fuse has melted, the fuse has blown (out)
    • lắp cầu chì: to fit in a fuse