Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cẩm nang
  2. cẩm nhung
  3. cẩm tú
  4. cẩm thạch
  5. cẩn
  6. cẩn bạch
  7. cẩn cáo
  8. cẩn mật
  9. cẩn tín
  10. cẩn tắc
  11. cẩn tắc vô áy náy
  12. cẩn tắc vô ưu
  13. cẩn thẩn
  14. cẩn thận
  15. cẩn trọng
  16. cẩu
  17. cẩu hợp
  18. cẩu thả
  19. cẩu trệ
  20. cẫng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cẩn tắc

adj

  • Careful
    • Cẩn tắc vô ưu: Caution saves care; he is wise that is ware