Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cẩn tín
  2. cẩn tắc
  3. cẩn tắc vô áy náy
  4. cẩn tắc vô ưu
  5. cẩn thẩn
  6. cẩn thận
  7. cẩn trọng
  8. cẩu
  9. cẩu hợp
  10. cẩu thả
  11. cẩu trệ
  12. cẫng
  13. cận
  14. cận đại
  15. cận địa
  16. cận điểm
  17. cận cảnh
  18. cận cổ
  19. cận chiến
  20. cận huống

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cẩu thả

adj

  • Careless
    • chữ viết cẩu thả: a careless handwriting, a scribble
    • chống thói làm ăn cẩu thả: to fight against carelessness in work