Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cận lợi
  2. cận nhật
  3. cận nhiệt đới
  4. cận sử
  5. cận thần
  6. cận thế
  7. cận thị
  8. cận tiếp
  9. cận trạng
  10. cận vệ
  11. cận xích đạo
  12. cập
  13. cập đệ
  14. cập bà lời
  15. cập cách
  16. cập kèm
  17. cập kê
  18. cập kênh
  19. cập nhật
  20. cập rập

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cận vệ

noun

  • Guards
  • Aide-de-camp