Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cận thị
  2. cận tiếp
  3. cận trạng
  4. cận vệ
  5. cận xích đạo
  6. cập
  7. cập đệ
  8. cập bà lời
  9. cập cách
  10. cập kèm
  11. cập kê
  12. cập kênh
  13. cập nhật
  14. cập rập
  15. cập thì
  16. cập thời
  17. cật
  18. cật lực
  19. cật một
  20. cật sức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cập kèm

adj

  • Bad (eyes), bleary
    • mắt cập kèm: bleary eyes