Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cận xích đạo
  2. cập
  3. cập đệ
  4. cập bà lời
  5. cập cách
  6. cập kèm
  7. cập kê
  8. cập kênh
  9. cập nhật
  10. cập rập
  11. cập thì
  12. cập thời
  13. cật
  14. cật lực
  15. cật một
  16. cật sức
  17. cật vấn
  18. cậu
  19. cậu ấm
  20. cậu bé

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cập rập

  • Hasty, hurried; act or be done in a hurry