Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cận thế
  2. cận thị
  3. cận tiếp
  4. cận trạng
  5. cận vệ
  6. cận xích đạo
  7. cập
  8. cập đệ
  9. cập bà lời
  10. cập cách
  11. cập kèm
  12. cập kê
  13. cập kênh
  14. cập nhật
  15. cập rập
  16. cập thì
  17. cập thời
  18. cật
  19. cật lực
  20. cật một

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cập cách

  • corresponding (to); conformable (to)