Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cập cách
  2. cập kèm
  3. cập kê
  4. cập kênh
  5. cập nhật
  6. cập rập
  7. cập thì
  8. cập thời
  9. cật
  10. cật lực
  11. cật một
  12. cật sức
  13. cật vấn
  14. cậu
  15. cậu ấm
  16. cậu bé
  17. cậy
  18. cậy cục
  19. cậy thế
  20. cậy trông

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cật lực

adv

  • Fully stretched, strained to the utmost
    • làm việc cật lực: To work fully stretched
    • gánh một gánh nặng cật lực: to carry a full load which strains one's power to the utmost