Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cắn bóng
  2. cắn câu
  3. cắn cấu
  4. cắn cỏ
  5. cắn chỉ
  6. cắn màu
  7. cắn rứt
  8. cắn răng
  9. cắn trắt
  10. cắn trộm
  11. cắn xé
  12. cắp
  13. cắp đít
  14. cắp nách
  15. cắp nắp
  16. cắt
  17. cắt đặt
  18. cắt đứt
  19. cắt bỏ
  20. cắt bớt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cắn trộm

  • Bite without barking (said of a dog)
  • Steal a bite, backbite