Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cắn răng
  2. cắn trắt
  3. cắn trộm
  4. cắn xé
  5. cắp
  6. cắp đít
  7. cắp nách
  8. cắp nắp
  9. cắt
  10. cắt đặt
  11. cắt đứt
  12. cắt bỏ
  13. cắt bớt
  14. cắt băng
  15. cắt cụt
  16. cắt cứ
  17. cắt cử
  18. cắt cổ
  19. cắt chỉ
  20. cắt giảm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cắt đặt

  • To cut out (work), to cut out work for
    • cắt đặt công việc: to cut out work
    • cắt đặt người nào vào việc ấy: to cut out work for each