Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cờ tam tài
  2. cờ trắng
  3. cờ tướng
  4. cờ vàng
  5. cờ vua
  6. cờ xí
  7. cờ-lê
  8. cờ-rếp
  9. cời
  10. cỡ
  11. cỡi
  12. cỡn
  13. cợt
  14. cợt ghẹo
  15. cợt nhả
  16. cụ
  17. cụ ông
  18. cụ bà
  19. cụ bị
  20. cụ cựa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cỡ

noun

  • sire; stature
    • đủ cỡ: of all sorts of size
  • Caliber; about