Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cờ-lê
  2. cờ-rếp
  3. cời
  4. cỡ
  5. cỡi
  6. cỡn
  7. cợt
  8. cợt ghẹo
  9. cợt nhả
  10. cụ
  11. cụ ông
  12. cụ bà
  13. cụ bị
  14. cụ cựa
  15. cụ cố
  16. cụ lớn
  17. cụ nội
  18. cụ ngoại
  19. cụ non
  20. cụ thể

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cụ

noun

  • Great grandparent; parent