Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cửu chương
  2. cửu hình
  3. cửu hạn
  4. cửu nguyên
  5. cửu phẩm
  6. cửu tộc
  7. cửu tuyền
  8. cửu vạn
  9. cữ
  10. cự
  11. cự đại
  12. cự nự
  13. cự nho
  14. cự phách
  15. cự phú
  16. cự tuyệt
  17. cựa
  18. cựa quậy
  19. cực
  20. cực âm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cự

verb

  • to scold; to oppose; to resist