Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cai
  2. cai đầu dài
  3. cai quản
  4. cai sữa
  5. cai tổng
  6. cai thần
  7. cai thợ
  8. cai trị
  9. cai tuần
  10. cam
  11. Cam Đường
  12. cam đoan
  13. cam đường
  14. cam chanh
  15. cam chịu
  16. cam giấy
  17. cam go
  18. cam kết
  19. cam khổ
  20. cam lai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cam

noun

  • Orange
    • cam thuộc giống cam quít: the orange belongs to the citrus genus
    • rượu cam: orange-flavoured liqueur
  • Children's disease due to malnutrition
  • quả cam
  • Cam
    • trục cam: a cam-shaft
  • Xem máu cam

verb

  • To content oneself with, to resign oneself to
    • không cam làm nô lệ: not to resign oneself to servitude
    • có nhiều nhặn gì cho cam