Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. canh cải
  2. canh cửi
  3. canh chầy
  4. canh gà
  5. canh gác
  6. canh giấm
  7. canh giữ
  8. canh khuya
  9. canh mục
  10. canh nông
  11. canh phòng
  12. canh riêu
  13. canh tà
  14. canh tàn
  15. canh tác
  16. canh tân
  17. canh thiếp
  18. canh ti
  19. canh tuần
  20. canh-ki-na

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

canh nông

noun

  • Agriculture, farming