Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. canh cửi
  2. canh chầy
  3. canh gà
  4. canh gác
  5. canh giấm
  6. canh giữ
  7. canh khuya
  8. canh mục
  9. canh nông
  10. canh phòng
  11. canh riêu
  12. canh tà
  13. canh tàn
  14. canh tác
  15. canh tân
  16. canh thiếp
  17. canh ti
  18. canh tuần
  19. canh-ki-na
  20. cao

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

canh phòng

  • To watch
    • canh phòng biên giới: to watch the border
    • canh phòng cẩn mật: to watch closely, to take strict security precautions