Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. can trường
  2. can-xi
  3. canh
  4. canh điền
  5. canh cách
  6. canh cánh
  7. canh cải
  8. canh cửi
  9. canh chầy
  10. canh gà
  11. canh gác
  12. canh giấm
  13. canh giữ
  14. canh khuya
  15. canh mục
  16. canh nông
  17. canh phòng
  18. canh riêu
  19. canh tà
  20. canh tàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

canh gà

  • Cockcrow (announcing dawn)