Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chân tình
  2. chân tính
  3. chân tóc
  4. chân thành
  5. chân thật
  6. chân thực
  7. chân trắng
  8. chân trời
  9. chân truyền
  10. chân tu
  11. chân tướng
  12. chân vạc
  13. chân vịt
  14. chân xác
  15. châu
  16. châu báu
  17. châu chấu
  18. châu lục
  19. châu lệ
  20. châu mai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chân tu

verb

  • To be a true believer (bonze, nun..)