Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chân răng
  2. chân sào
  3. chân tay
  4. chân tài
  5. chân tâm
  6. chân tình
  7. chân tính
  8. chân tóc
  9. chân thành
  10. chân thật
  11. chân thực
  12. chân trắng
  13. chân trời
  14. chân truyền
  15. chân tu
  16. chân tướng
  17. chân vạc
  18. chân vịt
  19. chân xác
  20. châu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chân thật

adj

  • (nói về con người) Frank, candid, truthful
    • lời nói chân thành: candid words
  • (nói về nghệ thuật) True to life
    • nghệ thuật càng chân thật càng có giá trị: the truer to life art is, the more valuable
    • tác phẩm phản ánh chân thật cuộc sống mới: the work reflects truthfully the new life