Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chân tài
  2. chân tâm
  3. chân tình
  4. chân tính
  5. chân tóc
  6. chân thành
  7. chân thật
  8. chân thực
  9. chân trắng
  10. chân trời
  11. chân truyền
  12. chân tu
  13. chân tướng
  14. chân vạc
  15. chân vịt
  16. chân xác
  17. châu
  18. châu báu
  19. châu chấu
  20. châu lục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chân trời

noun

  • Horizon
    • mặt trời nhô lên ở chân trời: the sun emerges on the horizon
  • Prospect,vista
    • Chân trời góc biển: over the hills and far away, to the ends of the earth
    • Nhắn ai góc biển chân trời, Nghe mưa ai có nhớ lời nước: non
  • I want to send word to someone at the ends of the world, Do you remember our pledge when hearing the rain fall?