Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chén hạt mít
  2. chén mồi
  3. chén nung
  4. chén quan hà
  5. chén quỳnh
  6. chén tống
  7. chén thề
  8. chĩnh
  9. chĩnh chện
  10. chéo
  11. chéo áo
  12. chéo go
  13. chéo khăn
  14. chép
  15. chép miệng
  16. chép tay
  17. chét
  18. chê
  19. chê bai
  20. chê chán

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chéo

adj

  • Diagonal, bias, slanting, oblique
    • cắt chéo mảnh vải: to cut a piece of cloth on the bias
    • nhảy chéo sang một bên: to jump obliquely sideways
    • đập chéo bóng: to drive the ball obliquely
  • Crossed, crosswise, crisscross
    • đường ngang ngõ tắt chéo nhau như mắc cửi: sideways and lanes crisscross like a weaving pattern
    • đan chéo: To knit crosswise, to plait crosswise
    • bắn chéo cánh sẻ: to fire crosswise, to lay a cross fire

noun

  • Diagonal cloth