Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chén mồi
  2. chén nung
  3. chén quan hà
  4. chén quỳnh
  5. chén tống
  6. chén thề
  7. chĩnh
  8. chĩnh chện
  9. chéo
  10. chéo áo
  11. chéo go
  12. chéo khăn
  13. chép
  14. chép miệng
  15. chép tay
  16. chét
  17. chê
  18. chê bai
  19. chê chán
  20. chê cơm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chéo áo

noun

  • corner of a coat