Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chén quỳnh
  2. chén tống
  3. chén thề
  4. chĩnh
  5. chĩnh chện
  6. chéo
  7. chéo áo
  8. chéo go
  9. chéo khăn
  10. chép
  11. chép miệng
  12. chép tay
  13. chét
  14. chê
  15. chê bai
  16. chê chán
  17. chê cơm
  18. chê cười
  19. chê trách
  20. chêm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chép

noun

verb

  • To copy
    • chép bài tập: to copy a homework
    • bản chép tay: a handwritten copy
    • chép nhạc: to copy a score
  • To record
    • sự kiện được chép vào sử sách: the event was recorded in annals