Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chéo
  2. chéo áo
  3. chéo go
  4. chéo khăn
  5. chép
  6. chép miệng
  7. chép tay
  8. chét
  9. chê
  10. chê bai
  11. chê chán
  12. chê cơm
  13. chê cười
  14. chê trách
  15. chêm
  16. chênh
  17. chênh chênh
  18. chênh chếch
  19. chênh lệch
  20. chênh vênh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chê bai

verb

  • To speak scornfully of, to disparage
    • dư luận chê bai anh ta đối xử với vợ không tốt: public opinion speaks scornfully of him because of his bad treatment of his wife
    • Canh cải mà nấu với gừng Chẳng ăn thì chớ xin đừng chê bai: If you don't like cabbage soup seasoned with ginger, Don't eat it please and don't disparage it