Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chén tống
  2. chén thề
  3. chĩnh
  4. chĩnh chện
  5. chéo
  6. chéo áo
  7. chéo go
  8. chéo khăn
  9. chép
  10. chép miệng
  11. chép tay
  12. chét
  13. chê
  14. chê bai
  15. chê chán
  16. chê cơm
  17. chê cười
  18. chê trách
  19. chêm
  20. chênh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chép miệng

  • To chirp (with one's lips)
    • chép miệng thở dài: to have a sigh with a chirping noise from one's lips, to chirp out a sigh