Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chép miệng
  2. chép tay
  3. chét
  4. chê
  5. chê bai
  6. chê chán
  7. chê cơm
  8. chê cười
  9. chê trách
  10. chêm
  11. chênh
  12. chênh chênh
  13. chênh chếch
  14. chênh lệch
  15. chênh vênh
  16. chì
  17. chì bì
  18. chì chiết
  19. chìa
  20. chìa khóa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chêm

verb

  • To wedge
    • chêm cán cuốc: to wedge a hoe handle
  • To cut in
    • ngồi nghe thỉnh thoảng chêm vào một câu: to listen and cut in from time to time with a sentence

noun

  • Wedge