Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chê cơm
  2. chê cười
  3. chê trách
  4. chêm
  5. chênh
  6. chênh chênh
  7. chênh chếch
  8. chênh lệch
  9. chênh vênh
  10. chì
  11. chì bì
  12. chì chiết
  13. chìa
  14. chìa khóa
  15. chìa khoá
  16. chìa khoá trao tay
  17. chìa vôi
  18. chìm
  19. chìm đắm
  20. chìm lỉm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chì

noun

  • Lead
  • Sinker
    • mất cả chì lẫn chài: to lose lock, stock and barrel