Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chép tay
  2. chét
  3. chê
  4. chê bai
  5. chê chán
  6. chê cơm
  7. chê cười
  8. chê trách
  9. chêm
  10. chênh
  11. chênh chênh
  12. chênh chếch
  13. chênh lệch
  14. chênh vênh
  15. chì
  16. chì bì
  17. chì chiết
  18. chìa
  19. chìa khóa
  20. chìa khoá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chênh

adj

  • Tilted
    • bàn kê chênh: the table is tilted
  • Uneven, of different levels
    • chênh nhau vài tuổi: there is a difference of a few years between them
    • giá hàng không chênh nhau bao nhiêu: the prices of goods are not very different in level
    • mực nước hai bên cống chênh nhau một mét: there is a difference of one meter between the levels of the water on both sides of the culvert
    • chênh sức: of uneven strength